Search Results "à này" 1 hit
| Vietnamese |
à này
|
| English |
Phraselet me see… |
| Example |
à này, anh có biết…?
Um...you know?
|
Search Results for
Synonyms "à này" 0hit
Search Results for
Phrases "à này" 18hit
à này, anh có biết…?
Um...you know?
Nội thất của nhà này rất sang trọng
The interior of this house is very luxurious
Bông hoa này có vẻ sẽ nở vào tháng sau
This flower will bloom around next month.
Trưa nay có một cơn mưa rào ngắn.
There was a short rain shower this afternoon.
Cá này được nuôi trồng nhân tạo.
This fish is farmed.
Bài kiểm tra này có độ khó cao.
This test has a high difficulty level.
Quốc gia này rất thịnh vượng.
This country is very prosperous.
Anh ấy là chủ sở hữu ngôi nhà này.
He is the owner of this house.
Bài kiểm tra này tương đối dễ
This test is fairly easy.
Căn nhà này rất xập xệ.
This house is very shabby.
Tôi đã nãy ra ý tưởng mới
I came up with a new idea.
Ngôi nhà này mang tính chất lịch sử.
This house is historical in nature.
Ga này là điểm cuối.
This station is the terminus.
Cửa này đóng rất chặt.
This door is shut tightly.
Căn nhà này rất cũ kỹ.
This house is very old.
Thành phố cổ xưa này rất nổi tiếng.
This ancient city is very famous.
Ngôi nhà này có tuổi đời 100 năm.
This house is 100 years old.
Giá này rất hợp lý.
This price is very reasonable.
Search from index
a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z